Xe tải ben Thaco Towner 800A - BC tải trọng 750kg, có kết cấu nhỏ gọn, thuận tiện vận chuyển trên các con đường nhỏ hẹp trong nội ô. Xe được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro V, công suất 61Ps, phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Thùng tải ben thiết kế cứng vững với cơ cấu ti ben chữ A, kết hợp nhúng sơn tĩnh điện toàn phần mang lại công năng tối ưu khi vận chuyển hàng hóa nặng.
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
3.550 x 1.450 x 1.860 (Cab/C) |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2.100 x 1.300 x 325 (thùng ben) |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.010 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1.210 / 1.205 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
170 |
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) |
kg |
990 |
Khối lượng chở cho phép |
kg |
750 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
1.870 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
Tên động cơ |
|
SWB11M |
Loại động cơ |
|
Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
cc |
1.051 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
65,5 x 78 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
61 / 5.600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
85 / 3.200 |
Ly hợp |
|
Đĩa đơn, ma sát khô |
Hộp số |
|
MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi) |
Tỷ số truyền |
|
I1st= 3,652; I2nd= 1,948; I3rd= 1,432; I4th= 1,000; I5th= 0,795; IR= 3,466 |
|
Thanh răng, bánh răng |
|
Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống) |
Trước |
|
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Trước/ sau |
|
5.00-12 |
Khả năng leo dốc |
% |
29,5 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
93 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
36 |
|
Quạt gió Cabin, Radio FM/USB, mồi thuốc |
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Tải E-catalogue sản phẩm | ![]() |